| Thanh tra Aramco | QM01/QM02/QM03/QM04/QM05/QM06/QM07/QM08/QM09/QM12/QM14/QM15/QM30/QM31/QM35/QM41 |
| Thanh tra lớp phủ | Cấp độ NACE Ⅱ; NACE Cấp III; Cấp SSPC Ⅱ; SSPC cấp III. |
| Thanh tra API | API510/API 570/API 580/API653/API SIFE |
| Kiểm toán viên | Kiểm toán viên API Q1; Kiểm toán viên IRCA |
| Thanh tra hàn | CWI/SCWI/CSWIP3.1/CSWIP 3.2/IWI |
| Kỹ sư hàn | tôi |
| thanh tra NDT | ISO 9712 UT/MT/PT/RT/PAUT Cấp II /cấp III; ASNT UT/MT/PT/RT/PAUT Cấp II /cấp III; PCN UT/MT/PT/RT/PAUT Cấp II /cấp III. |
| Thanh tra ủy quyền của ASME | AI |
| Chứng chỉ khác | CompEx; Chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001; Kiểm toán viên EMS ISO14001 |



